Thời tiết Ninh Bình

mây cụm

23°

mây cụm

Cảm giác như 24°
Nhiệt độ tại Ninh Bình
Thấp/Cao

23°

/

31°

Độ ẩm tại Ninh Bình
Độ ẩm

89%

Tầm nhìn tại Ninh Bình
Tầm nhìn

10 km

Gió tại Ninh Bình
Gió

1.73 km/h

Điểm ngưng tại Ninh Bình
Điểm ngưng

21°

Tia UV tại Ninh Bình
UV

0

Nhiệt độ Ninh Bình

Ngày
Nhiệt độ ban ngày tại Ninh Bình
30° / 32°
Đêm
Nhiệt độ ban đêm tại Ninh Bình
24° / 25°
Sáng
Nhiệt độ sáng tại Ninh Bình
23° / 24°
Tối
Nhiệt độ đêm tại Ninh Bình
27° / 29°

Thời tiết Ninh Bình theo giờ

3:00 am

23° / 24°

weather

dewpoint 89 %

mây cụm

4:00 am

23° / 24°

weather

dewpoint 89 %

mây cụm

5:00 am

23° / 24°

weather

dewpoint 89 %

mây cụm

6:00 am

23° / 24°

weather

dewpoint 90 %

mây cụm

7:00 am

24° / 24°

weather

dewpoint 87 %

mây cụm

8:00 am

25° / 26°

weather

dewpoint 80 %

bầu trời quang đãng

9:00 am

27° / 29°

weather

dewpoint 73 %

bầu trời quang đãng

10:00 am

28° / 31°

weather

dewpoint 66 %

mây thưa

11:00 am

30° / 32°

weather

dewpoint 61 %

mây thưa

12:00 pm

30° / 33°

weather

dewpoint 58 %

mây thưa

1:00 pm

31° / 33°

weather

dewpoint 55 %

mây thưa

2:00 pm

31° / 33°

weather

dewpoint 55 %

mây thưa

3:00 pm

30° / 33°

weather

dewpoint 56 %

mây thưa

4:00 pm

29° / 31°

weather

dewpoint 60 %

mây thưa

5:00 pm

27° / 29°

weather

dewpoint 69 %

bầu trời quang đãng

6:00 pm

26° / 26°

weather

dewpoint 78 %

bầu trời quang đãng

7:00 pm

25° / 26°

weather

dewpoint 82 %

bầu trời quang đãng

8:00 pm

25° / 26°

weather

dewpoint 83 %

bầu trời quang đãng

9:00 pm

25° / 26°

weather

dewpoint 85 %

bầu trời quang đãng

10:00 pm

25° / 26°

weather

dewpoint 87 %

bầu trời quang đãng

11:00 pm

24° / 25°

weather

dewpoint 88 %

bầu trời quang đãng

12:00 am

24° / 25°

weather

dewpoint 89 %

bầu trời quang đãng

1:00 am

24° / 25°

weather

dewpoint 90 %

bầu trời quang đãng

2:00 am

24° / 25°

weather

dewpoint 91 %

mây thưa

3:00 am

24° / 24°

weather

dewpoint 91 %

bầu trời quang đãng

4:00 am

24° / 24°

weather

dewpoint 92 %

bầu trời quang đãng

5:00 am

23° / 24°

weather

dewpoint 92 %

bầu trời quang đãng

6:00 am

23° / 24°

weather

dewpoint 92 %

bầu trời quang đãng

7:00 am

24° / 25°

weather

dewpoint 87 %

bầu trời quang đãng

8:00 am

26° / 26°

weather

dewpoint 79 %

bầu trời quang đãng

9:00 am

27° / 30°

weather

dewpoint 71 %

bầu trời quang đãng

10:00 am

29° / 31°

weather

dewpoint 64 %

bầu trời quang đãng

11:00 am

30° / 33°

weather

dewpoint 59 %

bầu trời quang đãng

12:00 pm

31° / 33°

weather

dewpoint 56 %

bầu trời quang đãng

1:00 pm

31° / 34°

weather

dewpoint 54 %

bầu trời quang đãng

2:00 pm

31° / 34°

weather

dewpoint 56 %

mây rải rác

3:00 pm

30° / 33°

weather

dewpoint 59 %

mây rải rác

4:00 pm

29° / 31°

weather

dewpoint 64 %

mây rải rác

5:00 pm

27° / 29°

weather

dewpoint 72 %

mây rải rác

6:00 pm

26° / 26°

weather

dewpoint 80 %

mây rải rác

7:00 pm

26° / 27°

weather

dewpoint 83 %

mây rải rác

8:00 pm

25° / 26°

weather

dewpoint 85 %

bầu trời quang đãng

9:00 pm

25° / 26°

weather

dewpoint 88 %

bầu trời quang đãng

10:00 pm

25° / 26°

weather

dewpoint 90 %

bầu trời quang đãng

11:00 pm

25° / 26°

weather

dewpoint 91 %

bầu trời quang đãng

12:00 am

25° / 26°

weather

dewpoint 92 %

bầu trời quang đãng

1:00 am

24° / 25°

weather

dewpoint 93 %

bầu trời quang đãng

2:00 am

24° / 25°

weather

dewpoint 94 %

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết Ninh Bình những ngày tới

temperature
Ngày/đêm

30°/24°

temperature
Sáng/tối

23°/27°

pressure
Áp suất

1011 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
4.06 km/h
dewpoint
Độ ẩm

61%

temperature
Ngày/đêm

30°/25°

temperature
Sáng/tối

23°/27°

pressure
Áp suất

1011 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
4.42 km/h
dewpoint
Độ ẩm

59%

temperature
Ngày/đêm

30°/25°

temperature
Sáng/tối

24°/27°

pressure
Áp suất

1011 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
4.03 km/h
dewpoint
Độ ẩm

59%

temperature
Ngày/đêm

29°/25°

temperature
Sáng/tối

24°/30°

pressure
Áp suất

1014 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
4.21 km/h
dewpoint
Độ ẩm

57%

temperature
Ngày/đêm

27°/23°

temperature
Sáng/tối

24°/25°

pressure
Áp suất

1017 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
4.7 km/h
dewpoint
Độ ẩm

70%

temperature
Ngày/đêm

20°/21°

temperature
Sáng/tối

20°/23°

pressure
Áp suất

1020 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
4.33 km/h
dewpoint
Độ ẩm

73%

Nhiệt độ và khả năng có mưa Ninh Bình trong 12h tới

Nhiệt độ và khả năng có mưa Ninh Bình những ngày tới

Lượng mưa Ninh Bình những ngày tới

Chất lượng không khí

Rất kém

Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.

CO

1255.04

NH3

11.15

NO

0.4

NO2

16.45

O3

6.44

PM10

189.37

PM2.5

179.44

SO2

2.21

Bình minh / Hoàng hôn

5:00 AM
6:00 PM

Bản đồ thời tiết Windy Ninh Bình

Chào mừng các bạn đã xem trang dự báo thời tiết hôm nay của Tỉnh Ninh Bình. Mọi thông tin chi tiết về dự báo lượng mưa, nhiệt độ theo giờ sẽ được cập nhật chính xác trên kenhthoitiet.edu.vn.

Dự báo thời tiết Ninh Bình
Dự báo thời tiết Ninh Bình

Tổng quan về Tỉnh Ninh Bình

Ninh Bình là một tỉnh thuộc Nam đồng bằng sông Hồng, nằm ở cửa ngõ cực Nam Bắc Bộ của Việt Nam.

Tính đến năm 2021, Ninh Bình là đơn vị hành chính lớn thứ 44 của Việt Nam về dân số, thứ 21 về tổng sản phẩm quốc nội và thứ 29 về GRDP bình quân đầu người. Với 973.300 người, GRDP đạt 72,035 tỷ đồng, GRDP bình quân đầu người đạt 72,04 triệu đồng, tốc độ tăng trưởng GRDP đạt 5,71%.

Dự báo thời tiết Ninh Bình
Tam Cốc mùa lúa chín

Nằm ở điểm cuối của rìa dưới của tam giác châu thổ sông Hồng, Ninh Bình bao gồm cả ba dạng địa hình. Vùng núi và bán sơn địa Tây Bắc gồm các huyện Nho Quan, Gia Viễn, Hoa Lư, Tam Điệp. Đỉnh Mây Bạc ở rừng Cúc Phương với độ cao 648m là đỉnh núi cao nhất Ninh Bình. Đồng bằng ven biển phía đông nam thuộc hai huyện Kim Sơn và Yên Khánh. Có nhiều hồ tự nhiên như hồ Đồng Chương, hồ Một đến Bốn Yên Quang, hồ Yên Thắng, hồ Thu, hồ Đa Lai, hồ Đồng Thái… Xen kẽ giữa hai vùng rộng lớn là vùng trũng chuyển tiếp. Rừng ở Ninh Bình có cả rừng sản xuất và rừng đặc dụng các loại.

Có 4 khu rừng đặc dụng gồm rừng Cúc Phương, rừng sinh thái Vân Long, rừng sinh thái văn hóa – lịch sử Hoa Lư và rừng phòng hộ ven biển Kim Sơn. Rừng đặc dụng Hoa Lư – Tràng An đã được UNESCO công nhận là Di sản thế giới nằm trong Quần thể danh thắng Tràng An. Ninh Bình có bờ biển dài 18 km và là tỉnh có bờ biển ngắn nhất Việt Nam. Bờ biển Ninh Bình được bồi đắp trên 100 m phù sa hàng năm, vùng biển và ven biển Ninh Bình đã được UNESCO công nhận là khu dự trữ sinh quyển thế giới. Hiện nay, ở Ninh Bình có hai đảo là Cồn Nổi và Cồn Mơ.

Ninh Bình nằm trong vùng khí hậu cận nhiệt đới ẩm: mùa hè nóng ẩm, mùa mưa từ tháng 6 đến tháng 10, là tỉnh duy nhất ở miền Bắc có mùa mưa kết thúc muộn hơn tháng 10; mùa đông khô lạnh từ tháng 11 năm trước đến tháng 3 năm sau; Tháng 4 và tháng 10 là mùa xuân và mùa thu, mặc dù không rõ rệt như ở các vùng trên vùng cận nhiệt đới. Lượng mưa trung bình hàng năm: 1.700-1.900 mm; Nhiệt độ trung bình 23,5°C; Số giờ nắng trong năm: 1.600-1.700 giờ; Độ ẩm tương đối trung bình: 80-85%.

Khả năng có mưa tại Tỉnh Ninh Bình

Những dự báo về khả năng có mưa ở Tỉnh Ninh Bình được thể hiện qua biểu đồ phần trăm rất trực quan. Giúp bạn dễ dàng so sánh xác suất mưa hôm nay và vài ngày tới để lập kế hoạch thuận tiện hơn cho bạn và gia đình.

Dự báo thời tiết Ninh Bình

Nhiệt độ tại Tỉnh Ninh Bình

Đầu website hiện có nhiệt độ tại Tỉnh Ninh Bình, giúp bạn có thể cập nhật tình hình thời tiết tại nơi bạn đang ở theo thời gian thực.

Dự báo thời tiết Ninh Bình

Khu vực dưới là dự báo thời tiết Tỉnh Ninh Bình ngày mai giúp quý vị nắm được diễn biến thời tiết trong thời gian tới.

Dự báo thời tiết Ninh Bình

Ngoài ra, chúng tôi còn hỗ trợ bạn dự báo thời tiết Tỉnh Ninh Bình những ngày tới bao gồm:

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Ninh Bình

STT Quận Huyện Phường Xã
1 Thành phố Ninh Bình
Phường Đông Thành
2 Thành phố Ninh Bình
Phường Tân Thành
3 Thành phố Ninh Bình
Phường Thanh Bình
4 Thành phố Ninh Bình
Phường Vân Giang
5 Thành phố Ninh Bình
Phường Bích Đào
6 Thành phố Ninh Bình
Phường Phúc Thành
7 Thành phố Ninh Bình
Phường Nam Bình
8 Thành phố Ninh Bình
Phường Nam Thành
9 Thành phố Ninh Bình
Phường Ninh Khánh
10 Thành phố Ninh Bình Xã Ninh Nhất
11 Thành phố Ninh Bình Xã Ninh Tiến
12 Thành phố Ninh Bình Xã Ninh Phúc
13 Thành phố Ninh Bình
Phường Ninh Sơn
14 Thành phố Ninh Bình
Phường Ninh Phong
15 Thành phố Tam Điệp
Phường Bắc Sơn
16 Thành phố Tam Điệp
Phường Trung Sơn
17 Thành phố Tam Điệp
Phường Nam Sơn
18 Thành phố Tam Điệp
Phường Tây Sơn
19 Thành phố Tam Điệp Xã Yên Sơn
20 Thành phố Tam Điệp
Phường Yên Bình
21 Thành phố Tam Điệp
Phường Tân Bình
22 Thành phố Tam Điệp Xã Quang Sơn
23 Thành phố Tam Điệp Xã Đông Sơn
24 Huyện Nho Quan
Thị trấn Nho Quan
25 Huyện Nho Quan Xã Xích Thổ
26 Huyện Nho Quan Xã Gia Lâm
27 Huyện Nho Quan Xã Gia Sơn
28 Huyện Nho Quan Xã Thạch Bình
29 Huyện Nho Quan Xã Gia Thủy
30 Huyện Nho Quan Xã Gia Tường
31 Huyện Nho Quan
Xã Cúc Phương
32 Huyện Nho Quan Xã Phú Sơn
33 Huyện Nho Quan Xã Đức Long
34 Huyện Nho Quan Xã Lạc Vân
35 Huyện Nho Quan
Xã Đồng Phong
36 Huyện Nho Quan Xã Yên Quang
37 Huyện Nho Quan
Xã Lạng Phong
38 Huyện Nho Quan
Xã Thượng Hòa
39 Huyện Nho Quan Xã Văn Phong
40 Huyện Nho Quan
Xã Văn Phương
41 Huyện Nho Quan Xã Thanh Lạc
42 Huyện Nho Quan Xã Sơn Lai
43 Huyện Nho Quan Xã Sơn Thành
44 Huyện Nho Quan Xã Văn Phú
45 Huyện Nho Quan Xã Phú Lộc
46 Huyện Nho Quan Xã Kỳ Phú
47 Huyện Nho Quan Xã Quỳnh Lưu
48 Huyện Nho Quan Xã Sơn Hà
49 Huyện Nho Quan Xã Phú Long
50 Huyện Nho Quan Xã Quảng Lạc
51 Huyện Gia Viễn Thị trấn Me
52 Huyện Gia Viễn Xã Gia Hòa
53 Huyện Gia Viễn Xã Gia Hưng
54 Huyện Gia Viễn Xã Liên Sơn
55 Huyện Gia Viễn Xã Gia Thanh
56 Huyện Gia Viễn Xã Gia Vân
57 Huyện Gia Viễn Xã Gia Phú
58 Huyện Gia Viễn Xã Gia Xuân
59 Huyện Gia Viễn Xã Gia Lập
60 Huyện Gia Viễn Xã Gia Vượng
61 Huyện Gia Viễn Xã Gia Trấn
62 Huyện Gia Viễn Xã Gia Thịnh
63 Huyện Gia Viễn Xã Gia Phương
64 Huyện Gia Viễn Xã Gia Tân
65 Huyện Gia Viễn Xã Gia Thắng
66 Huyện Gia Viễn Xã Gia Trung
67 Huyện Gia Viễn Xã Gia Minh
68 Huyện Gia Viễn Xã Gia Lạc
69 Huyện Gia Viễn Xã Gia Tiến
70 Huyện Gia Viễn Xã Gia Sinh
71 Huyện Gia Viễn Xã Gia Phong
72 Huyện Hoa Lư
Thị trấn Thiên Tôn
73 Huyện Hoa Lư Xã Ninh Giang
74 Huyện Hoa Lư Xã Trường Yên
75 Huyện Hoa Lư Xã Ninh Khang
76 Huyện Hoa Lư Xã Ninh Mỹ
77 Huyện Hoa Lư Xã Ninh Hòa
78 Huyện Hoa Lư Xã Ninh Xuân
79 Huyện Hoa Lư Xã Ninh Hải
80 Huyện Hoa Lư Xã Ninh Thắng
81 Huyện Hoa Lư Xã Ninh Vân
82 Huyện Hoa Lư Xã Ninh An
83 Huyện Yên Khánh
Thị trấn Yên Ninh
84 Huyện Yên Khánh Xã Khánh Tiên
85 Huyện Yên Khánh Xã Khánh Phú
86 Huyện Yên Khánh Xã Khánh Hòa
87 Huyện Yên Khánh Xã Khánh Lợi
88 Huyện Yên Khánh Xã Khánh An
89 Huyện Yên Khánh
Xã Khánh Cường
90 Huyện Yên Khánh Xã Khánh Cư
91 Huyện Yên Khánh
Xã Khánh Thiện
92 Huyện Yên Khánh Xã Khánh Hải
93 Huyện Yên Khánh
Xã Khánh Trung
94 Huyện Yên Khánh Xã Khánh Mậu
95 Huyện Yên Khánh Xã Khánh Vân
96 Huyện Yên Khánh Xã Khánh Hội
97 Huyện Yên Khánh
Xã Khánh Công
98 Huyện Yên Khánh
Xã Khánh Thành
99 Huyện Yên Khánh
Xã Khánh Nhạc
100 Huyện Yên Khánh
Xã Khánh Thủy
101 Huyện Yên Khánh
Xã Khánh Hồng
102 Huyện Kim Sơn
Thị trấn Phát Diệm
103 Huyện Kim Sơn
Thị trấn Bình Minh
104 Huyện Kim Sơn Xã Hồi Ninh
105 Huyện Kim Sơn Xã Xuân Chính
106 Huyện Kim Sơn Xã Kim Định
107 Huyện Kim Sơn Xã Ân Hòa
108 Huyện Kim Sơn Xã Hùng Tiến
109 Huyện Kim Sơn
Xã Quang Thiện
110 Huyện Kim Sơn Xã Như Hòa
111 Huyện Kim Sơn Xã Chất Bình
112 Huyện Kim Sơn
Xã Đồng Hướng
113 Huyện Kim Sơn Xã Kim Chính
114 Huyện Kim Sơn
Xã Thượng Kiệm
115 Huyện Kim Sơn
Xã Lưu Phương
116 Huyện Kim Sơn Xã Tân Thành
117 Huyện Kim Sơn Xã Yên Lộc
118 Huyện Kim Sơn Xã Lai Thành
119 Huyện Kim Sơn Xã Định Hóa
120 Huyện Kim Sơn Xã Văn Hải
121 Huyện Kim Sơn Xã Kim Tân
122 Huyện Kim Sơn Xã Kim Mỹ
123 Huyện Kim Sơn Xã Cồn Thoi
124 Huyện Kim Sơn Xã Kim Hải
125 Huyện Kim Sơn Xã Kim Trung
126 Huyện Kim Sơn Xã Kim Đông
127 Huyện Yên Mô
Thị trấn Yên Thịnh
128 Huyện Yên Mô
Xã Khánh Thượng
129 Huyện Yên Mô
Xã Khánh Dương
130 Huyện Yên Mô Xã Mai Sơn
131 Huyện Yên Mô
Xã Khánh Thịnh
132 Huyện Yên Mô Xã Yên Phong
133 Huyện Yên Mô Xã Yên Hòa
134 Huyện Yên Mô Xã Yên Thắng
135 Huyện Yên Mô Xã Yên Từ
136 Huyện Yên Mô Xã Yên Hưng
137 Huyện Yên Mô Xã Yên Thành
138 Huyện Yên Mô Xã Yên Nhân
139 Huyện Yên Mô Xã Yên Mỹ
140 Huyện Yên Mô Xã Yên Mạc
141 Huyện Yên Mô Xã Yên Đồng
142 Huyện Yên Mô Xã Yên Thái
143 Huyện Yên Mô Xã Yên Lâm
Mở rộng