Thời tiết Cao Bằng

bầu trời quang đãng

27°

bầu trời quang đãng

Cảm giác như 27°
Nhiệt độ tại Cao Bằng
Thấp/Cao

14°

/

27°

Độ ẩm tại Cao Bằng
Độ ẩm

43%

Tầm nhìn tại Cao Bằng
Tầm nhìn

10 km

Gió tại Cao Bằng
Gió

1.32 km/h

Điểm ngưng tại Cao Bằng
Điểm ngưng

13°

Tia UV tại Cao Bằng
UV

5.77

Nhiệt độ Cao Bằng

Ngày
Nhiệt độ ban ngày tại Cao Bằng
26° / 26°
Đêm
Nhiệt độ ban đêm tại Cao Bằng
16° / 16°
Sáng
Nhiệt độ sáng tại Cao Bằng
14° / 14°
Tối
Nhiệt độ đêm tại Cao Bằng
23° / 22°

Thời tiết Cao Bằng theo giờ

1:00 pm

27° / 27°

weather

dewpoint 43 %

bầu trời quang đãng

2:00 pm

27° / 27°

weather

dewpoint 42 %

bầu trời quang đãng

3:00 pm

27° / 27°

weather

dewpoint 43 %

bầu trời quang đãng

4:00 pm

26° / 26°

weather

dewpoint 46 %

bầu trời quang đãng

5:00 pm

23° / 22°

weather

dewpoint 58 %

bầu trời quang đãng

6:00 pm

20° / 19°

weather

dewpoint 66 %

mây thưa

7:00 pm

19° / 18°

weather

dewpoint 69 %

mây thưa

8:00 pm

18° / 17°

weather

dewpoint 72 %

bầu trời quang đãng

9:00 pm

17° / 17°

weather

dewpoint 74 %

bầu trời quang đãng

10:00 pm

17° / 16°

weather

dewpoint 76 %

bầu trời quang đãng

11:00 pm

16° / 16°

weather

dewpoint 77 %

bầu trời quang đãng

12:00 am

16° / 16°

weather

dewpoint 78 %

bầu trời quang đãng

1:00 am

16° / 16°

weather

dewpoint 80 %

bầu trời quang đãng

2:00 am

15° / 15°

weather

dewpoint 81 %

bầu trời quang đãng

3:00 am

15° / 15°

weather

dewpoint 82 %

bầu trời quang đãng

4:00 am

15° / 15°

weather

dewpoint 82 %

bầu trời quang đãng

5:00 am

15° / 14°

weather

dewpoint 83 %

bầu trời quang đãng

6:00 am

15° / 14°

weather

dewpoint 83 %

bầu trời quang đãng

7:00 am

16° / 16°

weather

dewpoint 77 %

bầu trời quang đãng

8:00 am

20° / 19°

weather

dewpoint 61 %

bầu trời quang đãng

9:00 am

22° / 22°

weather

dewpoint 51 %

bầu trời quang đãng

10:00 am

24° / 24°

weather

dewpoint 46 %

bầu trời quang đãng

11:00 am

26° / 25°

weather

dewpoint 42 %

bầu trời quang đãng

12:00 pm

27° / 27°

weather

dewpoint 40 %

bầu trời quang đãng

1:00 pm

27° / 27°

weather

dewpoint 39 %

bầu trời quang đãng

2:00 pm

27° / 27°

weather

dewpoint 39 %

mây cụm

3:00 pm

26° / 26°

weather

dewpoint 41 %

mây cụm

4:00 pm

24° / 24°

weather

dewpoint 47 %

mây cụm

5:00 pm

22° / 22°

weather

dewpoint 53 %

mây cụm

6:00 pm

21° / 21°

weather

dewpoint 56 %

mây cụm

7:00 pm

21° / 20°

weather

dewpoint 58 %

mây cụm

8:00 pm

21° / 20°

weather

dewpoint 58 %

mây đen u ám

9:00 pm

20° / 20°

weather

dewpoint 60 %

mây đen u ám

10:00 pm

20° / 19°

weather

dewpoint 61 %

mây đen u ám

11:00 pm

19° / 19°

weather

dewpoint 62 %

mây đen u ám

12:00 am

19° / 18°

weather

dewpoint 64 %

mây đen u ám

1:00 am

19° / 18°

weather

dewpoint 63 %

mây đen u ám

2:00 am

19° / 18°

weather

dewpoint 63 %

mây đen u ám

3:00 am

18° / 18°

weather

dewpoint 64 %

mây đen u ám

4:00 am

17° / 17°

weather

dewpoint 68 %

mây đen u ám

5:00 am

17° / 17°

weather

dewpoint 69 %

mây cụm

6:00 am

17° / 16°

weather

dewpoint 71 %

mây cụm

7:00 am

17° / 17°

weather

dewpoint 70 %

mây cụm

8:00 am

20° / 20°

weather

dewpoint 59 %

mây thưa

9:00 am

22° / 22°

weather

dewpoint 51 %

mây thưa

10:00 am

24° / 23°

weather

dewpoint 47 %

bầu trời quang đãng

11:00 am

25° / 25°

weather

dewpoint 44 %

bầu trời quang đãng

12:00 pm

26° / 26°

weather

dewpoint 41 %

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết Cao Bằng những ngày tới

temperature
Ngày/đêm

26°/16°

temperature
Sáng/tối

14°/23°

pressure
Áp suất

1018 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
1.94 km/h
dewpoint
Độ ẩm

45%

temperature
Ngày/đêm

26°/19°

temperature
Sáng/tối

15°/22°

pressure
Áp suất

1019 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
2.22 km/h
dewpoint
Độ ẩm

42%

temperature
Ngày/đêm

25°/21°

temperature
Sáng/tối

17°/23°

pressure
Áp suất

1019 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
2.13 km/h
dewpoint
Độ ẩm

44%

temperature
Ngày/đêm

19°/19°

temperature
Sáng/tối

19°/19°

pressure
Áp suất

1019 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
1.35 km/h
dewpoint
Độ ẩm

88%

temperature
Ngày/đêm

21°/16°

temperature
Sáng/tối

19°/23°

pressure
Áp suất

1018 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
2.63 km/h
dewpoint
Độ ẩm

94%

temperature
Ngày/đêm

17°/17°

temperature
Sáng/tối

16°/21°

pressure
Áp suất

1023 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
2.54 km/h
dewpoint
Độ ẩm

58%

Nhiệt độ và khả năng có mưa Cao Bằng trong 12h tới

Nhiệt độ và khả năng có mưa Cao Bằng những ngày tới

Lượng mưa Cao Bằng những ngày tới

Chất lượng không khí

Kém

Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.

CO

377.18

NH3

0.51

NO

0.1

NO2

1.37

O3

91.55

PM10

55.82

PM2.5

52

SO2

3.16

Bình minh / Hoàng hôn

5:00 AM
6:00 PM

Bản đồ thời tiết Windy Cao Bằng

Xin chào các bạn, chào mừng bạn đã đến xem trang dự báo thời tiết hôm nay của Tỉnh Cao Bằng. Những thông tin chi tiết về dự báo lượng mưa, nhiệt độ theo giờ sẽ được cập nhật chính xác trên kenhthoitiet.edu.vn.

Dự báo thời tiết Cao Bằng
Dự báo thời tiết Cao Bằng

Tổng quan về Tỉnh Cao Bằng

Tỉnh Cao Bằng có diện tích tự nhiên 6.690,72 km², là cao nguyên đá vôi xen lẫn núi đất, độ cao trung bình trên 200 m, vùng biên giới có độ cao từ 600–1.300 m so với mực nước biển. Núi non trùng điệp. Rừng núi che phủ hơn 90% diện tích toàn tỉnh. Từ đó hình thành ba vùng rõ rệt: phía đông có nhiều núi đá, phía tây có núi đá, phía tây nam chủ yếu là núi rừng với rừng rậm.

Trên địa bàn tỉnh có hai con sông lớn là sông Gâm ở phía Tây và sông Bằng Giang ở miền Trung và Đông, ngoài ra còn có một số sông khác như sông Quây Sơn, Bắc Vọng, Nho Quế, Nho Quế. sông ngòi. sông Năng, sông Neo hay sông Hiến. Bài thơ “Cảnh Pác Bó” tại Khu di tích Pác Bó huyện Hà Quảng. Hầu hết diện tích Cao Bằng được bao phủ bởi rừng nên ở các vùng nông thôn, khu dân cư và trung tâm thành phố không khí khá trong lành. Các tuyến đường chính của Cao Bằng có mức độ ô nhiễm bụi thấp do ít phương tiện qua lại và mật độ dân cư thấp.

Thác chính Bản Giốc nhìn từ Trung Quốc
Thác chính Bản Giốc nhìn từ Trung Quốc

Nhìn chung, Cao Bằng có khí hậu ôn hòa, dễ chịu. Thuộc kiểu khí hậu cận nhiệt đới ẩm, địa hình đón gió nên chịu ảnh hưởng trực tiếp của các đợt không khí lạnh từ phương bắc. Tuy nhiên, nhiệt độ của Cao Bằng chưa bao giờ xuống dưới 0°C, mùa đông trên toàn tỉnh hầu như không có băng tuyết. Mùa hè ở đây có đặc điểm nóng ẩm, nhiệt độ cao trung bình từ 30 – 32°C và thấp trung bình từ 23 – 25°C, nhiệt độ không cao tới 39 – 40°C.

Về mùa đông, do địa hình Cao Bằng kín gió nên có khí hậu gần giống khí hậu ôn đới, nhiệt độ thấp trung bình 5 – 8°C, cao trung bình 15 – 28°C, cao nhất vào các tháng 12, 1 và 2 nhiệt độ có thể giảm xuống khoảng 6 – 8 °C, độ ẩm thấp, thời tiết hanh khô đầu mùa. Xuân hạ thu không rõ, tiết thay đổi; Mùa xuân thường có tiết trời nóng bức, mùa thu thì mát mẻ dễ chịu.

Khả năng có mưa tại Tỉnh Cao Bằng

Các dự báo về khả năng có mưa ở Tỉnh Cao Bằng được thể hiện qua biểu đồ phần trăm rất trực quan. Giúp bạn dễ dàng so sánh xác suất mưa hôm nay và vài ngày tới để lập kế hoạch thuận tiện hơn cho bạn và gia đình.

Dự báo thời tiết Cao Bằng

Nhiệt độ tại Tỉnh Cao Bằng

Ở phần đầu website hiện có nhiệt độ tại Tỉnh Cao Bằng, giúp bạn có thể cập nhật tình hình thời tiết tại nơi bạn đang ở theo thời gian thực.

Dự báo thời tiết Cao Bằng

Khu vực phần dưới là dự báo thời tiết Tỉnh Cao Bằng ngày mai giúp quý vị nắm được diễn biến thời tiết trong thời gian tới.

Dự báo thời tiết Cao Bằng

Ngoài ra, chúng tôi còn hỗ trợ bạn dự báo thời tiết Tỉnh Cao Bằng những ngày tới bao gồm:

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Cao Bằng

STT Quận Huyện Phường Xã
1 Thành phố Cao Bằng
Phường Sông Hiến
2 Thành phố Cao Bằng
Phường Sông Bằng
3 Thành phố Cao Bằng
Phường Hợp Giang
4 Thành phố Cao Bằng
Phường Tân Giang
5 Thành phố Cao Bằng
Phường Ngọc Xuân
6 Thành phố Cao Bằng
Phường Đề Thám
7 Thành phố Cao Bằng
Phường Hoà Chung
8 Thành phố Cao Bằng
Phường Duyệt Trung
9 Thành phố Cao Bằng Xã Vĩnh Quang
10 Thành phố Cao Bằng Xã Hưng Đạo
11 Thành phố Cao Bằng Xã Chu Trinh
12 Huyện Bảo Lâm
Thị trấn Pác Miầu
13 Huyện Bảo Lâm Xã Đức Hạnh
14 Huyện Bảo Lâm Xã Lý Bôn
15 Huyện Bảo Lâm Xã Nam Cao
16 Huyện Bảo Lâm
Xã Nam Quang
17 Huyện Bảo Lâm Xã Vĩnh Quang
18 Huyện Bảo Lâm Xã Quảng Lâm
19 Huyện Bảo Lâm Xã Thạch Lâm
20 Huyện Bảo Lâm Xã Vĩnh Phong
21 Huyện Bảo Lâm Xã Mông Ân
22 Huyện Bảo Lâm Xã Thái Học
23 Huyện Bảo Lâm Xã Thái Sơn
24 Huyện Bảo Lâm Xã Yên Thổ
25 Huyện Bảo Lạc
Thị trấn Bảo Lạc
26 Huyện Bảo Lạc Xã Cốc Pàng
27 Huyện Bảo Lạc Xã Thượng Hà
28 Huyện Bảo Lạc Xã Cô Ba
29 Huyện Bảo Lạc Xã Bảo Toàn
30 Huyện Bảo Lạc
Xã Khánh Xuân
31 Huyện Bảo Lạc
Xã Xuân Trường
32 Huyện Bảo Lạc Xã Hồng Trị
33 Huyện Bảo Lạc Xã Kim Cúc
34 Huyện Bảo Lạc
Xã Phan Thanh
35 Huyện Bảo Lạc Xã Hồng An
36 Huyện Bảo Lạc Xã Hưng Đạo
37 Huyện Bảo Lạc Xã Hưng Thịnh
38 Huyện Bảo Lạc Xã Huy Giáp
39 Huyện Bảo Lạc Xã Đình Phùng
40 Huyện Bảo Lạc Xã Sơn Lập
41 Huyện Bảo Lạc Xã Sơn Lộ
42 Huyện Hà Quảng
Thị trấn Thông Nông
43 Huyện Hà Quảng Xã Cần Yên
44 Huyện Hà Quảng Xã Cần Nông
45 Huyện Hà Quảng
Xã Lương Thông
46 Huyện Hà Quảng Xã Đa Thông
47 Huyện Hà Quảng Xã Ngọc Động
48 Huyện Hà Quảng Xã Yên Sơn
49 Huyện Hà Quảng Xã Lương Can
50 Huyện Hà Quảng
Xã Thanh Long
51 Huyện Hà Quảng
Thị trấn Xuân Hòa
52 Huyện Hà Quảng Xã Lũng Nặm
53 Huyện Hà Quảng Xã Trường Hà
54 Huyện Hà Quảng Xã Cải Viên
55 Huyện Hà Quảng Xã Nội Thôn
56 Huyện Hà Quảng Xã Tổng Cọt
57 Huyện Hà Quảng Xã Sóc Hà
58 Huyện Hà Quảng
Xã Thượng Thôn
59 Huyện Hà Quảng Xã Hồng Sỹ
60 Huyện Hà Quảng Xã Quý Quân
61 Huyện Hà Quảng Xã Mã Ba
62 Huyện Hà Quảng Xã Ngọc Đào
63 Huyện Trùng Khánh
Thị trấn Trà Lĩnh
64 Huyện Trùng Khánh Xã Tri Phương
65 Huyện Trùng Khánh Xã Quang Hán
66 Huyện Trùng Khánh Xã Xuân Nội
67 Huyện Trùng Khánh
Xã Quang Trung
68 Huyện Trùng Khánh Xã Quang Vinh
69 Huyện Trùng Khánh
Xã Cao Chương
70 Huyện Trùng Khánh
Thị trấn Trùng Khánh
71 Huyện Trùng Khánh Xã Ngọc Khê
72 Huyện Trùng Khánh Xã Ngọc Côn
73 Huyện Trùng Khánh
Xã Phong Nậm
74 Huyện Trùng Khánh Xã Đình Phong
75 Huyện Trùng Khánh Xã Đàm Thuỷ
76 Huyện Trùng Khánh
Xã Khâm Thành
77 Huyện Trùng Khánh Xã Chí Viễn
78 Huyện Trùng Khánh Xã Lăng Hiếu
79 Huyện Trùng Khánh
Xã Phong Châu
80 Huyện Trùng Khánh Xã Trung Phúc
81 Huyện Trùng Khánh Xã Cao Thăng
82 Huyện Trùng Khánh Xã Đức Hồng
83 Huyện Trùng Khánh Xã Đoài Dương
84 Huyện Hạ Lang Xã Minh Long
85 Huyện Hạ Lang Xã Lý Quốc
86 Huyện Hạ Lang Xã Thắng Lợi
87 Huyện Hạ Lang Xã Đồng Loan
88 Huyện Hạ Lang Xã Đức Quang
89 Huyện Hạ Lang Xã Kim Loan
90 Huyện Hạ Lang
Xã Quang Long
91 Huyện Hạ Lang Xã An Lạc
92 Huyện Hạ Lang
Thị trấn Thanh Nhật
93 Huyện Hạ Lang Xã Vinh Quý
94 Huyện Hạ Lang Xã Thống Nhất
95 Huyện Hạ Lang Xã Cô Ngân
96 Huyện Hạ Lang Xã Thị Hoa
97 Huyện Quảng Hòa Xã Quốc Toản
98 Huyện Quảng Hòa
Thị trấn Quảng Uyên
99 Huyện Quảng Hòa Xã Phi Hải
100 Huyện Quảng Hòa
Xã Quảng Hưng
101 Huyện Quảng Hòa Xã Độc Lập
102 Huyện Quảng Hòa Xã Cai Bộ
103 Huyện Quảng Hòa Xã Phúc Sen
104 Huyện Quảng Hòa Xã Chí Thảo
105 Huyện Quảng Hòa Xã Tự Do
106 Huyện Quảng Hòa
Xã Hồng Quang
107 Huyện Quảng Hòa Xã Ngọc Động
108 Huyện Quảng Hòa Xã Hạnh Phúc
109 Huyện Quảng Hòa
Thị trấn Tà Lùng
110 Huyện Quảng Hòa Xã Bế Văn Đàn
111 Huyện Quảng Hòa Xã Cách Linh
112 Huyện Quảng Hòa Xã Đại Sơn
113 Huyện Quảng Hòa Xã Tiên Thành
114 Huyện Quảng Hòa
Thị trấn Hoà Thuận
115 Huyện Quảng Hòa Xã Mỹ Hưng
116 Huyện Hoà An
Thị trấn Nước Hai
117 Huyện Hoà An Xã Dân Chủ
118 Huyện Hoà An Xã Nam Tuấn
119 Huyện Hoà An Xã Đại Tiến
120 Huyện Hoà An Xã Đức Long
121 Huyện Hoà An Xã Ngũ Lão
122 Huyện Hoà An
Xã Trương Lương
123 Huyện Hoà An Xã Hồng Việt
124 Huyện Hoà An
Xã Hoàng Tung
125 Huyện Hoà An
Xã Nguyễn Huệ
126 Huyện Hoà An
Xã Quang Trung
127 Huyện Hoà An Xã Bạch Đằng
128 Huyện Hoà An Xã Bình Dương
129 Huyện Hoà An Xã Lê Chung
130 Huyện Hoà An Xã Hồng Nam
131 Huyện Nguyên Bình
Thị trấn Nguyên Bình
132 Huyện Nguyên Bình
Thị trấn Tĩnh Túc
133 Huyện Nguyên Bình Xã Yên Lạc
134 Huyện Nguyên Bình
Xã Triệu Nguyên
135 Huyện Nguyên Bình Xã Ca Thành
136 Huyện Nguyên Bình Xã Vũ Nông
137 Huyện Nguyên Bình Xã Minh Tâm
138 Huyện Nguyên Bình Xã Thể Dục
139 Huyện Nguyên Bình Xã Mai Long
140 Huyện Nguyên Bình Xã Vũ Minh
141 Huyện Nguyên Bình Xã Hoa Thám
142 Huyện Nguyên Bình
Xã Phan Thanh
143 Huyện Nguyên Bình
Xã Quang Thành
144 Huyện Nguyên Bình Xã Tam Kim
145 Huyện Nguyên Bình
Xã Thành Công
146 Huyện Nguyên Bình
Xã Thịnh Vượng
147 Huyện Nguyên Bình Xã Hưng Đạo
148 Huyện Thạch An
Thị trấn Đông Khê
149 Huyện Thạch An Xã Canh Tân
150 Huyện Thạch An Xã Kim Đồng
151 Huyện Thạch An Xã Minh Khai
152 Huyện Thạch An Xã Đức Thông
153 Huyện Thạch An Xã Thái Cường
154 Huyện Thạch An Xã Vân Trình
155 Huyện Thạch An Xã Thụy Hùng
156 Huyện Thạch An
Xã Quang Trọng
157 Huyện Thạch An Xã Trọng Con
158 Huyện Thạch An Xã Lê Lai
159 Huyện Thạch An Xã Đức Long
160 Huyện Thạch An Xã Lê Lợi
161 Huyện Thạch An Xã Đức Xuân
Mở rộng